Có 2 kết quả:
充分就业 chōng fèn jiù yè ㄔㄨㄥ ㄈㄣˋ ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ • 充分就業 chōng fèn jiù yè ㄔㄨㄥ ㄈㄣˋ ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ
chōng fèn jiù yè ㄔㄨㄥ ㄈㄣˋ ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
full employment
Bình luận 0
chōng fèn jiù yè ㄔㄨㄥ ㄈㄣˋ ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
full employment
Bình luận 0